withholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

withholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withholder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • withholder

    a person who refrains from granting

    a withholder of payments

    Antonyms: granter

    a person who restrains or checks or holds back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).