gran casa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gran casa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gran casa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gran casa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gran casa
Similar:
bass drum: a large drum with two heads; makes a sound of indefinite but very low pitch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gran
- grana
- grand
- grant
- grange
- granny
- granth
- granada
- granary
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granger
- granite
- grannie
- granola
- granose
- granted
- grantee
- granter
- grantor
- granula
- granule
- granddad
- grandeur
- grandson
- granicus
- granitic
- granular
- gran casa
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- graniform
- granitite
- granitoid
- granolith
- grantable
- granulate
- granulite