granule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granule.

Từ điển Anh Việt

  • granule

    /'grænju:l/

    * danh từ

    hột nhỏ

  • granule

    (vật lí) hạt nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • granule

    * kinh tế

    bột nhỏ

    tấm

    viên

    * kỹ thuật

    hạt nhỏ

    xây dựng:

    hạt (nhỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granule

    a tiny grain