grandly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grandly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandly.
Từ điển Anh Việt
grandly
* phó từ
đàng hoàng, đâu ra đấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grandly
in a grand manner
the mansion seemed grandly large by today's standards