granny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granny.

Từ điển Anh Việt

  • granny

    /'græni/ (granny) /'græni/

    * danh từ

    (thân mật) bà

    (thông tục) bà già

    (quân sự), lóng pháo lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet