granny flat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granny flat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granny flat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granny flat.

Từ điển Anh Việt

  • granny flat

    * danh từ

    căn buồng riêng của người già