granny knot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granny knot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granny knot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granny knot.

Từ điển Anh Việt

  • granny knot

    * danh từ

    nút dễ tuột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • granny knot

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    nút dẹt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granny knot

    a reef knot crossed the wrong way and therefore insecure

    Synonyms: granny