naan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

naan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • naan

    Similar:

    nan: leavened bread baked in a clay oven in India; usually shaped like a teardrop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).