nanotube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanotube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanotube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanotube.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nanotube

    Similar:

    carbon nanotube: a fullerene molecule having a cylindrical or toroidal shape

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).