carbon nanotube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon nanotube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon nanotube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon nanotube.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbon nanotube
* kỹ thuật
vật lý:
ống nanô cacbon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbon nanotube
a fullerene molecule having a cylindrical or toroidal shape
Synonyms: nanotube
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper