nanogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nanogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanogram.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nanogram
one billionth (1/1,000,000,000) gram
Synonyms: ng
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).