nanny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanny.

Từ điển Anh Việt

  • nanny

    /'næni/

    * danh từ

    ruấy khũi bõ

    (như) nanny-goat

Từ điển Anh Anh - Wordnet