nand gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nand gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nand gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nand gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nand gate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cổng NAND

    phần tử NAND

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nand gate

    Similar:

    nand circuit: a logic gate that produces an output that is the inverse of the output of an AND gate