nandrolone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nandrolone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nandrolone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nandrolone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nandrolone

    * kỹ thuật

    y học:

    loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nandrolone

    an androgen (trade names Durabolin or Kabolin) that is used to treat testosterone deficiency or breast cancer or osteoporosis

    Synonyms: Durabolin, Kabolin