durabolin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
durabolin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm durabolin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của durabolin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
durabolin
Similar:
nandrolone: an androgen (trade names Durabolin or Kabolin) that is used to treat testosterone deficiency or breast cancer or osteoporosis
Synonyms: Kabolin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).