nandu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nandu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nandu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nandu.

Từ điển Anh Việt

  • nandu

    /'nændu/

    * danh từ

    (động vật học) đà điểu Mỹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nandu

    Similar:

    rhea: smaller of two tall fast-running flightless birds similar to ostriches but three-toed; found from Peru to Strait of Magellan

    Synonyms: Pterocnemia pennata