rhea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhea.
Từ điển Anh Việt
rhea
/'riə/
* danh từ
(động vật học) đà điểu Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhea
fertility goddess in ancient Greek mythology; wife of Cronus and mother of Zeus; identified with Roman Ops and Cybele of ancient Asia Minor
smaller of two tall fast-running flightless birds similar to ostriches but three-toed; found from Peru to Strait of Magellan
Synonyms: nandu, Pterocnemia pennata
larger of two tall fast-running flightless birds similar to ostriches but three-toed; found from Brazil to Patagonia
Synonyms: Rhea americana