pterocnemia pennata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pterocnemia pennata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pterocnemia pennata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pterocnemia pennata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pterocnemia pennata

    Similar:

    rhea: smaller of two tall fast-running flightless birds similar to ostriches but three-toed; found from Peru to Strait of Magellan

    Synonyms: nandu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).