nanak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nanak

    Indian religious leader who founded Sikhism in dissent from the caste system of Hinduism; he taught that all men had a right to search for knowledge of God and that spiritual liberation could be attained by meditating on the name of God (1469-1538)

    Synonyms: Guru Nanak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).