nan ling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nan ling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nan ling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nan ling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nan ling
a mountain range in southeastern China running generally east to west
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nan
- nano
- nanak
- nance
- nancy
- nandu
- nanna
- nanny
- nanus
- nanism
- nankin
- nanoid
- nanous
- nansen
- nantes
- nantua
- nanaimo
- nancere
- nanites
- nanjing
- nankeen
- nanking
- nanning
- nanomia
- nan ling
- nan-ning
- nanchang
- nand(o)u
- nanochip
- nanogram
- nanorods
- nanotube
- nanovolt
- nan river
- nan-chang
- nand gate
- nano-tube
- nanoarray
- nanomelia
- nanomelus
- nanometer
- nanometre
- nanoprobe
- nanosomia
- nanosomus
- nanticoke
- nantucket
- nanda devi
- nandrolone
- nanny-goat