nan river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nan river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nan river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nan river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nan river
Similar:
nan: a river of western Thailand flowing southward to join the Ping River to form the Chao Phraya
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nan
- nano
- nanak
- nance
- nancy
- nandu
- nanna
- nanny
- nanus
- nanism
- nankin
- nanoid
- nanous
- nansen
- nantes
- nantua
- nanaimo
- nancere
- nanites
- nanjing
- nankeen
- nanking
- nanning
- nanomia
- nan ling
- nan-ning
- nanchang
- nand(o)u
- nanochip
- nanogram
- nanorods
- nanotube
- nanovolt
- nan river
- nan-chang
- nand gate
- nano-tube
- nanoarray
- nanomelia
- nanomelus
- nanometer
- nanometre
- nanoprobe
- nanosomia
- nanosomus
- nanticoke
- nantucket
- nanda devi
- nandrolone
- nanny-goat