nano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nano.
Từ điển Anh Việt
nano
Tiền tố chỉ một phần tỷ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nano
* kỹ thuật
nanô
Từ liên quan
- nano
- nanoid
- nanous
- nanomia
- nanochip
- nanogram
- nanorods
- nanotube
- nanovolt
- nano-tube
- nanoarray
- nanomelia
- nanomelus
- nanometer
- nanometre
- nanoprobe
- nanosomia
- nanosomus
- nano...[n]
- nanocormia
- nanosecond
- nanosource
- nanobarcode
- nanocephaly
- nanocircuit
- nanocrystal
- nanodefense
- nanosurgery
- nanocephalia
- nanocephalic
- nanocomputer
- nanodisaster
- nanoparticle
- nanovol (nv)
- nanomaterials
- nanophthalmos
- nanosecond-ns
- nanostructure
- nanoterrorism
- nanofarad (nf)
- nanotechnology
- nanosecond (ns)
- nanophase carbon materials
- nanoelectromechanical system