nano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nano.

Từ điển Anh Việt

  • nano

    Tiền tố chỉ một phần tỷ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nano

    * kỹ thuật

    nanô