nanocephalia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanocephalia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanocephalia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanocephalia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nanocephalia

    * kỹ thuật

    y học:

    tật đầu nhỏ