nanosurgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanosurgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanosurgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanosurgery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nanosurgery

    * kỹ thuật

    vật lý:

    giải phẫu nanô