nanosecond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nanosecond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanosecond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanosecond.
Từ điển Anh Việt
nanosecond
nanô giây, nanosec (ns)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nanosecond
* kỹ thuật
nano giây
điện:
phần tỷ dây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nanosecond
one billionth (10^-9) of a second; one thousandth of a microsecond