nano...[n] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nano...[n] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nano...[n] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nano...[n].
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nano...[n]
* kỹ thuật
tiền tố
điện:
bằng 10 mũ -9