nanobarcode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanobarcode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanobarcode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanobarcode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nanobarcode

    * kỹ thuật

    vật lý:

    mã sọc nanô

    mã vạch nano