nanochip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanochip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanochip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanochip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nanochip

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chip nanô