nanocephalic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanocephalic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanocephalic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanocephalic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nanocephalic

    Similar:

    microcephalic: having an abnormally small head and underdeveloped brain

    a nanocephalic dwarf

    Synonyms: microcephalous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).