microcephalous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microcephalous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microcephalous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microcephalous.

Từ điển Anh Việt

  • microcephalous

    /,maikrouke'fælik/ (microcephalous) /,maikrou'kefələs/

    * tính từ

    nhỏ đầu (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microcephalous

    Similar:

    microcephalic: having an abnormally small head and underdeveloped brain

    a nanocephalic dwarf

    Synonyms: nanocephalic