nanomia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nanomia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanomia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanomia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nanomia
small creatures resembling pieces of fuzzy rope; each with a cluster of swimming bells serving as the head and long elastic tentacles for drawing in prey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).