nanophase carbon materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanophase carbon materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanophase carbon materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanophase carbon materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nanophase carbon materials

    * kỹ thuật

    vật lý:

    vật liệu cac bon pha nanô