nanotechnology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanotechnology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanotechnology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanotechnology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nanotechnology

    the branch of engineering that deals with things smaller than 100 nanometers (especially with the manipulation of individual molecules)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).