nanovolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nanovolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanovolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanovolt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nanovolt
a unit of potential equal to one billionth of a volt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).