nanus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nanus

    * kỹ thuật

    người lùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nanus

    Similar:

    dwarf: a person who is markedly small

    Synonyms: midget