midget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midget.

Từ điển Anh Việt

  • midget

    /'midʤit/

    * danh từ

    người rất nhỏ

    cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ

    (định ngữ) rất nhỏ

  • midget

    rất nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • midget

    * kỹ thuật

    cỡ nhỏ

    rất nhỏ

    cơ khí & công trình:

    tý hon

Từ điển Anh Anh - Wordnet