midget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midget.
Từ điển Anh Việt
midget
/'midʤit/
* danh từ
người rất nhỏ
cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ
(định ngữ) rất nhỏ
midget
rất nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
midget
* kỹ thuật
cỡ nhỏ
rất nhỏ
cơ khí & công trình:
tý hon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midget
Similar:
dwarf: a person who is markedly small
Synonyms: nanus
bantam: very small
diminutive in stature
a lilliputian chest of drawers
her petite figure
tiny feet
the flyspeck nation of Bahrain moved toward democracy
Synonyms: diminutive, lilliputian, petite, tiny, flyspeck