tiny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tiny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiny.
Từ điển Anh Việt
tiny
/'taini/
* tính từ
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
a tiny bit: một chút, chút xíu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tiny
* kinh tế
quả nho
rau vụn
* kỹ thuật
nhỏ bé
nhỏ li ti
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tiny
Similar:
bantam: very small
diminutive in stature
a lilliputian chest of drawers
her petite figure
tiny feet
the flyspeck nation of Bahrain moved toward democracy
Synonyms: diminutive, lilliputian, midget, petite, flyspeck