bantam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bantam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bantam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bantam.
Từ điển Anh Việt
bantam
/'bæntəm/
* danh từ
gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
võ sĩ hạng gà (quyền Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bantam
any of various small breeds of fowl
very small
diminutive in stature
a lilliputian chest of drawers
her petite figure
tiny feet
the flyspeck nation of Bahrain moved toward democracy
Synonyms: diminutive, lilliputian, midget, petite, tiny, flyspeck