nansen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nansen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nansen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nansen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nansen

    Norwegian explorer of the Arctic and director of the League of Nations relief program for refugees of World War I (1861-1930)

    Synonyms: Fridtjof Nansen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).