nankin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nankin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nankin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nankin.
Từ điển Anh Việt
nankin
* danh từ
vải trúc bâu Nam kinh
quần trúc bâu Nam kinh màu vàng nhạt