nanticoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nanticoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanticoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanticoke.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nanticoke

    a member of the Algonquian people formerly of Maryland and eastern Delaware

    the Algonquian language spoken by the Nanticoke and Conoy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).