nanjing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nanjing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nanjing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nanjing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nanjing
a city in eastern China on the Yangtze River; a former capital of China; the scene of a Japanese massacre in the 1930s
Synonyms: Nanking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).