np nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
np nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm np giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của np.
Từ điển Anh Việt
np
* (viết tắt)
công chứng viên (notary public)
viết tắt
công chứng viên (notary public)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
np
Similar:
neptunium: a radioactive transuranic metallic element; found in trace amounts in uranium ores; a by-product of the production of plutonium
Synonyms: atomic number 93
nurse practitioner: a registered nurse who has received special training and can perform many of the duties of a physician
Synonyms: nurse clinician