neptunium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

neptunium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm neptunium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của neptunium.

Từ điển Anh Việt

  • neptunium

    /nep'tju:njəm/

    * danh từ

    (hoá học) Neptuni

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • neptunium

    * kỹ thuật

    Np

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • neptunium

    a radioactive transuranic metallic element; found in trace amounts in uranium ores; a by-product of the production of plutonium

    Synonyms: Np, atomic number 93