nurse practitioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nurse practitioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurse practitioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurse practitioner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nurse practitioner
a registered nurse who has received special training and can perform many of the duties of a physician
Synonyms: NP, nurse clinician
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nurse
- nursed
- nurser
- nursery
- nurse log
- nurseling
- nursemaid
- nurse-pond
- nurseryman
- nurse shark
- nurse-child
- nurserymaid
- nurse's aide
- nurse-midwife
- nursery nurse
- nursery rhyme
- nursery slope
- nursery garden
- nursery rhymes
- nursery school
- nursery stakes
- nurse clinician
- nurse practitioner
- nurse-patient relation
- nurse an account (to...)