nurse-midwife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nurse-midwife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurse-midwife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurse-midwife.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nurse-midwife
a registered nurse who has received special training as a midwife
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).