nurseryman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nurseryman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurseryman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurseryman.
Từ điển Anh Việt
nurseryman
/'nə:srimən/
* danh từ
người trông nom vườn ương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nurseryman
Similar:
gardener: someone who takes care of a garden