nurser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nurser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurser.

Từ điển Anh Việt

  • nurser

    * danh từ

    kẻ xúi giục (nổi loạn)

    ông bầu (nghệ thuật)

    người bảo trợ

    người chăm sóc

    người cho bú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nurser

    a person who treats something carefully

    a great nurser of pennies