nurserymaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nurserymaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nurserymaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nurserymaid.

Từ điển Anh Việt

  • nurserymaid

    /'nə:smeid/ (nurserymaid) /'nə:srimeid/

    * danh từ

    cô giữ trẻ, chị bảo mẫu