nursery nurse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nursery nurse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nursery nurse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nursery nurse.

Từ điển Anh Việt

  • nursery nurse

    * danh từ

    nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ